TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có viền

có viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có viền

 edged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

bläulich mit gelben Rand

Ngọn lửa xanh có viền vàng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Bördel

có viền mép

Faserdichtungen, auch mit Innenbördel

Đệm kín bằng tổng hợp sợi, cũng có viền mép bên trong

Grafitdichtungen, auch mit Innenbördel

Đệm kín bằng than chì (graphít), cũng có viền mép bên trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edged /hóa học & vật liệu/

có viền

 edged

có viền