TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ

cường độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấp bão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuẩn độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức cản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực cản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điện trở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

động lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức khoẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên cường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên cố 2. Thiên sứ dũng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cường độ

intensity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intensity value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnitude

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Intensity/ Volume

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 intension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loudness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strenght

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cường độ

Intensität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Die elektrische Stromstärke

 Cường độ dòng điện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrische Stromstärke (Gesamtstromstärke)

Cường độ dòng điện (tổng cường độ dòng điện)

Lichtstärke

Cường độ sáng

Stromstärke im Messwerk (Eigenstromstärke)

Cường độ dòng điện trong máy đo (Cường độ dòng điện riêng)

Elektrische Feldstärke

Cường độ điện trường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Med.

) Verbrennungen dritten Grades: những vết bỏng độ ba

bis zu einem gewissen Grade übereinstimmen

thống nhất ở một mức độ nào đó

das ist mir im höchsten Grade unangenehm

diều đó đối vởi tôi thật vô cùng khó chịu

diese Schrift ist um einen Grad größer als jene

chữ này lớn hơn chữ kia một cỡ.

die Stärke des Verkehrs nahm zu

mật độ lưu thông mỗi lúc một tăng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strength

Sức mạnh, sức khoẻ, cường độ, độ bền

strenght

1. Lực, lực lượng, khí lực, sức lực, sức bền, kiên cường, cường độ, kiên cố 2. Thiên sứ dũng lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

mức độ; cường độ (Stärke, Maß);

) Verbrennungen dritten Grades: những vết bỏng độ ba : (Med. thống nhất ở một mức độ nào đó : bis zu einem gewissen Grade übereinstimmen diều đó đối vởi tôi thật vô cùng khó chịu : das ist mir im höchsten Grade unangenehm chữ này lớn hơn chữ kia một cỡ. : diese Schrift ist um einen Grad größer als jene

Starke /[’Jterko], die; -, -n/

cường độ; độ lớn; mật độ;

mật độ lưu thông mỗi lúc một tăng. : die Stärke des Verkehrs nahm zu

Intensität /[intenzitet], die; -, -en (PL selten)/

cường độ; độ mạnh; mức độ tác dụng (Stärke, Kraft, Wirksamkeit);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cường độ,sức mạnh

[DE] Intensität

[EN] Intensity

[VI] cường độ, sức mạnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intensity

cường độ, lực

strength

lực, cường độ, độ bền, chuẩn độ

resistance

sức cản, lực cản, sức bền, độ bền, điện trở, cường độ

power

năng lượng, lực, động lực, cường độ, công suất, năng suất, khả năng

Từ điển tiếng việt

cường độ

- dt. (H. độ: mức độ) Độ mạnh: Cường độ dòng điện.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Intensity

cường độ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

intensity

Cường độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intension, power

cường độ

 loudness

cường độ (âm)

 loudness /toán & tin/

cường độ (âm)

 intensity

cường độ, cấp bão

 intensity

cường độ, cấp gió

 Hue,Saturation,Intensity /điện tử & viễn thông/

sắc màu, độ bão hòa, cường độ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

intensity

cường độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stärke /f/ÂM/

[EN] intensity (I)

[VI] cường độ

Stärke /f/V_LÝ/

[EN] strength

[VI] cường độ

Intensität /f (I)/ÂM, ĐIỆN, Q_HỌC, (tỷ lệ với bức xạ)/

[EN] intensity (I)

[VI] cường độ

I /v_tắt/ÂM/

[EN] (Intensität, Stärke) I (intensity)

[VI] cường độ

I /v_tắt/ĐIỆN (Intensität)/

[EN] I (intensity)

[VI] cường độ

I /v_tắt/Q_HỌC (Intensität)/

[EN] I (intensity)

[VI] cường độ

Festigkeit /f/L_KIM/

[EN] strength

[VI] độ bền, cường độ

Festigkeit /f/GIẤY, V_LÝ/

[EN] strength

[VI] cường độ, độ bền

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

intensity

cường độ

Intensity/ Volume

Cường độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intensity value

cường độ

magnitude

độ lớn, cường độ

intensity

cường độ; ứng suất; mật độ