Việt
1. Lực
lực lượng
khí lực
sức lực
sức bền
kiên cường
cường độ
kiên cố 2. Thiên sứ dũng lực
Anh
strenght
1. Lực, lực lượng, khí lực, sức lực, sức bền, kiên cường, cường độ, kiên cố 2. Thiên sứ dũng lực