TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grad

bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo nhiệt độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ kinh tuyến hay vĩ tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad nörd licher Breite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm đó nằm ở 51 độ vĩ Bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

15 độ kinh Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grad

degree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

grad

Grad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rang

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Breitengrad

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ordnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Neigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gefälle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Höhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ganghöhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pech

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Terpentinharz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

grad

degré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

grade

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Med.

) Verbrennungen dritten Grades: những vết bỏng độ ba

bis zu einem gewissen Grade übereinstimmen

thống nhất ở một mức độ nào đó

das ist mir im höchsten Grade unangenehm

diều đó đối vởi tôi thật vô cùng khó chịu

diese Schrift ist um einen Grad größer als jene

chữ này lớn hơn chữ kia một cỡ.

ein Offizier im Grad eines Obersten

một sĩ quan cấp đại tá.

eine Gleichung zweiten Grades

một phưang trình bậc hai.

20 Grad Celsius

20°C-, 80 Grad Fahrenheit: 80 độ F

40 Grad Fieber haben

sốt đến 40 độ

das Thermometer zeigt minus 5 Grad/5 Grad minus/5 Grad unter null

nhiệt kế chỉ 5 độ dưới không

Wasser kocht bei 100 Grad

nước sôi ở 100 độ.

ein Winkel von 32 Grad

một góc 32 độ

sich um 180 Grad drehen

quay người nửa vòng

sich um hundertachtzig Grad drehen

thay đổi quan điểm hoàn toàn.

der Ort liegt auf dem 5

Từ điển Polymer Anh-Đức

pitch

Neigung, Gefälle; Höhe; Grad, Stufe; Ganghöhe; Pech; (resin from conifers) Terpentinharz

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grad,Rang

grade

Grad, Rang

Breitengrad,Grad,Ordnung

degré

Breitengrad, Grad, Ordnung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

mức độ; cường độ (Stärke, Maß);

(Med. : ) Verbrennungen dritten Grades: những vết bỏng độ ba bis zu einem gewissen Grade übereinstimmen : thống nhất ở một mức độ nào đó das ist mir im höchsten Grade unangenehm : diều đó đối vởi tôi thật vô cùng khó chịu diese Schrift ist um einen Grad größer als jene : chữ này lớn hơn chữ kia một cỡ.

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

địa vị; cấp bậc; học vị; học hàm (Rang);

ein Offizier im Grad eines Obersten : một sĩ quan cấp đại tá.

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

(Math ) bậc (của phương trình);

eine Gleichung zweiten Grades : một phưang trình bậc hai.

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

(häufiger das) (Zeichen: °) độ; đơn vị đo nhiệt độ;

20 Grad Celsius : 20°C-, 80 Grad Fahrenheit: 80 độ F 40 Grad Fieber haben : sốt đến 40 độ das Thermometer zeigt minus 5 Grad/5 Grad minus/5 Grad unter null : nhiệt kế chỉ 5 độ dưới không Wasser kocht bei 100 Grad : nước sôi ở 100 độ.

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

độ (đơn vị đo góc);

ein Winkel von 32 Grad : một góc 32 độ sich um 180 Grad drehen : quay người nửa vòng sich um hundertachtzig Grad drehen : thay đổi quan điểm hoàn toàn.

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

(Geogr , Astron ) (Zeichen: °) độ kinh tuyến hay vĩ tuyến (Breiten- od Längen grad);

der Ort liegt auf dem 5 :

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

Grad nörd licher Breite; auf dem 1;

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

địa điểm đó nằm ở 51 độ vĩ Bắc; 15 độ kinh Tây;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grad /m/CNSX/

[EN] order

[VI] cấp, bậc

Grad /m/HÌNH/

[EN] degree

[VI] độ, bậc

Grad /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] rate

[VI] suất, mức, hạng

Grad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] degree

[VI] độ, bậc, (mức) độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grad

degree

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grad /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Grad

[EN] degree

[FR] degré

Grad /TECH/

[DE] Grad

[EN] degree

[FR] degré