TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grade

Lớp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

grade

grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

grade

Gon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neugrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Note

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grad

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Rang

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

grade

grade

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gradé

gradé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gradée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Monter en grade

Nâng trật, lên cấp. > Spécial.

Le grade de sergent

Cấp thượng sĩ; cấp dội.

La circonférence est divisée en 400 grades, 1 grade = 0,9 degré

Chu vi vòng tròn duọc chia thành 400 grát, mỏi grát bằng 0,9 dô.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

grade

grade

Grad, Rang

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grade

[DE] Note

[EN] mark, grade

[FR] Grade

[VI] Lớp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grade /SCIENCE,TECH/

[DE] Gon; Neugrad

[EN] grade

[FR] grade

grade /INDUSTRY/

[DE] Klasse

[EN] grade

[FR] grade

gon,grade /SCIENCE,TECH/

[DE] Gon; Neugrad

[EN] gon; grad; grade

[FR] gon; grade

gon,grade /TECH/

[DE] Neugrad

[EN] gon; grade

[FR] gon; grade

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

grade

grade [gRad] n. m. 1. cấp, bậc, trật. Monter en grade: Nâng trật, lên cấp. > Spécial. Câp bậc quân đội. Le grade de sergent: Cấp thượng sĩ; cấp dội. -Loc. Thân En prendre pour son grade: Bị phê bình nghiêm khắc; bị chỉnh. 3. HÌNH Grát (gr) - đon vị đo cung, góc. La circonférence est divisée en 400 grades, 1 grade = 0, 9 degré: Chu vi vòng tròn duọc chia thành 400 grát, mỏi grát bằng 0, 9 dô. KÝ Độ nhót. -grade Từ tố, có nghĩa là " đi" .

gradé,gradée

gradé, ée [gRade] adj. (và n.). Có cầp bậc trong quân đội.