TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grad

lớp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

grat

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grad

grad

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grad

Neugrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grad

gon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gon,grad,grade /SCIENCE,TECH/

[DE] Gon; Neugrad

[EN] gon; grad; grade

[FR] gon; grade

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neugrad /m/FOTO/

[EN] grad

[VI] độ

Từ điển toán học Anh-Việt

grad

lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)