Note /[’no:ta], die; -, -n/
(Musik) nốt nhạc;
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(Musik) (Pl ) bản nhạc (Notentext);
Note /[’no:ta], die; -, -n/
lời nhận xét;
lời đánh giá;
điểm số’;
die mündliche Note : điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng die schriftliche Note : điểm kiểm tra viết.
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(im Sport) điểm (của vận động viên);
die Kampfrichter zogen hohe Noten : các trọng tài trừ nhiều điểm.
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(meist PI ) (Bankw ) dạng ngắn gọn của danh từ Banknote (giấy bạc);
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(Völkerrecht) bức công hàm;
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(bildungsspr selten) lời chú thích;
lời chú giải;
phần ghi chú (Notiz);
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(o Pl ) sắc thái;
sắc màu;
điểm nhấn;
điểm đặc trưng;