Việt
nốt nhạc
nót
âm phù
kí hiệu trọng âm.
Anh
musical note
Đức
Note
Tonzeichen
Tonzeichen /n -s, =/
1. nốt nhạc, nót, âm phù; 2. kí hiệu trọng âm.
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(Musik) nốt nhạc;
Tonzeichen /das/
nốt nhạc (Note);
Note f; khóa nốt nhạc Notenschlüssel m
musical note /điện lạnh/