Textierung /die; -en/
lời chú giải;
chú thích (của một bức tranh hay tấm ảnh);
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(bildungsspr selten) lời chú thích;
lời chú giải;
phần ghi chú (Notiz);
Annotation /die; -, -en (meist PL)/
(veraltet) sự chú giải;
sự chú thích;
lời chú giải;
lời chú thích (Aufzeichnung, dương cực;