Việt
sự soạn lời chú giải
sự viết chú thích
lời chú giải
chú thích
Đức
Textierung
Textierung /die; -en/
sự soạn lời chú giải; sự viết chú thích (cho một bức tranh hay tấm ảnh);
lời chú giải; chú thích (của một bức tranh hay tấm ảnh);