TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

textierung

sự soạn lời chú giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chú giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

textierung

Textierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Textierung /die; -en/

sự soạn lời chú giải; sự viết chú thích (cho một bức tranh hay tấm ảnh);

Textierung /die; -en/

lời chú giải; chú thích (của một bức tranh hay tấm ảnh);