Việt
chú thích
chú dẫn
ghi chú
chú giải
phụ chú
ghi chép
biên chép.
sự chú giải
sự chú thích
lời chú giải
lời chú thích
Anh
annotation
Đức
Annotation
Anmerkung
Erläuterung
Pháp
Anmerkung,Annotation,Erläuterung /IT-TECH/
[DE] Anmerkung; Annotation; Erläuterung
[EN] annotation
[FR] annotation
Annotation /die; -, -en (meist PL)/
(veraltet) sự chú giải; sự chú thích; lời chú giải; lời chú thích (Aufzeichnung, dương cực;
Annotation /f =, -en/
1. [điều, lôi] chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. [sự] ghi chép, biên chép.