Anh
annotation
Đức
Anmerkung
Kommentar
Annotation
Erläuterung
Pháp
Les annotations figurent en dernière page
Những lòi chú giải dưọc ghi ò trang cuối.
annotation /IT-TECH,TECH/
[DE] Anmerkung; Kommentar
[EN] annotation
[FR] annotation
annotation /IT-TECH/
[DE] Anmerkung; Annotation; Erläuterung
annotation [anotasjô] n.f. Lòi dẫn giải, lồi bình chú (cuối một bài viết). Les annotations figurent en dernière page: Những lòi chú giải dưọc ghi ò trang cuối.