comment
lời chú thích
comment
lời dẫn giải
comment /toán & tin/
lời dẫn giải
comment /toán & tin/
dòng chú giải
comment /xây dựng/
tránh chú giải
comment /toán & tin/
sự chú giải
comment, note
lời chú giải
caption, comment /toán & tin/
đoạn chú thích
comment, to comment /toán & tin/
bình luận
annotate, annotation, comment
chú giải
parallel annotation, caption, comment
ghi chú song song
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
annotate, annotation, comment, remark
diễn giải
Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ.