Việt
ghi chú song song
Anh
parallel annotation
caption
comment
Đức
parallele Anmerkung
parallele Annotation
Pháp
annotation parallèle
parallel annotation, caption, comment
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
parallel annotation /IT-TECH/
[DE] parallele Anmerkung; parallele Annotation
[EN] parallel annotation
[FR] annotation parallèle