caption
đoạn thuyết minh
caption /toán & tin/
đoạn thuyết minh
caption
sự lấy nước sông
caption /xây dựng/
sự lấy nước sông
caption
dòng đầu (trang)
caption /xây dựng/
bản hiệu
annotation style, caption /toán & tin/
quy cách chú thích
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
parallel annotation, caption, comment
ghi chú song song
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
caption, heading, index, subtitle
đoạn chú thích
Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
caption, head, headline, title
dòng đầu (trang)
blurb, subtitles, subtitling, caption /toán & tin/
phụ đề
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
Abstract Syntax Notation version 1, note, caption /toán & tin/
phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.