TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caption

đoạn thuyết minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy nước sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy cách chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi chú song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caption

 caption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annotation style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel annotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtitle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 title

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blurb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtitles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtitling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Abstract Syntax Notation version 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caption

đoạn thuyết minh

 caption /toán & tin/

đoạn thuyết minh

 caption

sự lấy nước sông

 caption /xây dựng/

sự lấy nước sông

 caption

dòng đầu (trang)

 caption /xây dựng/

bản hiệu

annotation style, caption /toán & tin/

quy cách chú thích

Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

parallel annotation, caption, comment

ghi chú song song

Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

 caption, heading, index, subtitle

đoạn chú thích

Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

 caption, head, headline, title

dòng đầu (trang)

 blurb, subtitles, subtitling, caption /toán & tin/

phụ đề

Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

Abstract Syntax Notation version 1, note, caption /toán & tin/

phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1

Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.