TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đặc trưng

điểm đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nét mặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nét riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm nhấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm đặc trưng

 characteristic point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feature

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

điểm đặc trưng

Spezifikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Merkmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Note

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein charakteristisches Merkmal für gleichläufige Doppelschneckenextruder ist der modulare Aufbau der Schnecken und des Gehäuses.

Điểm đặc trưng của máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều là cấu trúc môđun của trục vít và của vỏ máy.

Der Schneidkeil ist das charakteristische Merkmal der Werkzeugschneiden aller spanabhebenden Fertigungsverfahren (Bild 2).

Lưỡi cắt hình nêm là điểm đặc trưng củadụng cụ cắt trong tất cả phương pháp gia công cắt gọt tạo phoi (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezifikum /[Jpe'tsLfikum], das; -s, ...ka/

điểm đặc trưng; nét riêng biệt; đặc tính (Besonderheit, Eigentümlichkeit);

Merkmal /das (PI. -e)/

đặc điểm; nét đặc biệt; điểm đặc trưng;

Note /[’no:ta], die; -, -n/

(o Pl ) sắc thái; sắc màu; điểm nhấn; điểm đặc trưng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

feature

Nét mặt, điểm đặc trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic point

điểm đặc trưng

characteristic point

điểm đặc trưng