Việt
nét riêng biệt
đặc tính
đặc trưng
nét độc đáo
đặc thù
thuóc đặc hiệu.
điểm đặc trưng
thuốc đặc hiệu
thuốc đặc trị
Đức
Spezifikum
Spezifikum /[Jpe'tsLfikum], das; -s, ...ka/
điểm đặc trưng; nét riêng biệt; đặc tính (Besonderheit, Eigentümlichkeit);
(Med ) thuốc đặc hiệu; thuốc đặc trị;
Spezifikum /n -s, -ka/
1. đặc trưng, nét riêng biệt, đặc tính, nét độc đáo, đặc thù; 2. (y) thuóc đặc hiệu.