Việt
lời nhận xét
lời đánh giá
điểm số’
Đức
Note
die mündliche Note
điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng
die schriftliche Note
điểm kiểm tra viết.
Note /[’no:ta], die; -, -n/
lời nhận xét; lời đánh giá; điểm số’;
điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng : die mündliche Note điểm kiểm tra viết. : die schriftliche Note