TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breitengrad

Vĩ độ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

breitengrad

latitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breitengrad

Breitengrad

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grad

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ordnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

breitengrad

Latitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

degré

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Breitengrad,Grad,Ordnung

degré

Breitengrad, Grad, Ordnung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Breitengrad /der (Geogr.)/

vĩ độ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breitengrad /m/VT_THUỶ/

[EN] latitude

[VI] vĩ độ (đạo hàng)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Breitengrad

[DE] Breitengrad

[EN] latitude

[FR] Latitude

[VI] Vĩ độ