TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo nhiệt độ

độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo nhiệt độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ R

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đơn vị đo nhiệt độ

Grad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaumur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Geben Sie die Einheiten der Temperatur an!

1. Hãy nêu các đơn vị đo nhiệt độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

20 Grad Celsius

20°C-, 80 Grad Fahrenheit: 80 độ F

40 Grad Fieber haben

sốt đến 40 độ

das Thermometer zeigt minus 5 Grad/5 Grad minus/5 Grad unter null

nhiệt kế chỉ 5 độ dưới không

Wasser kocht bei 100 Grad

nước sôi ở 100 độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

(häufiger das) (Zeichen: °) độ; đơn vị đo nhiệt độ;

20°C-, 80 Grad Fahrenheit: 80 độ F : 20 Grad Celsius sốt đến 40 độ : 40 Grad Fieber haben nhiệt kế chỉ 5 độ dưới không : das Thermometer zeigt minus 5 Grad/5 Grad minus/5 Grad unter null nước sôi ở 100 độ. : Wasser kocht bei 100 Grad

Reaumur /[’re:omy:r; theo tên của nhà vật lý học người Pháp R. A. Ferchault de Réaumur (1683-1757)] (Physik)/

(Zeichen: R) đơn vị đo nhiệt độ; độ R;