TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

i

cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ thông năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử sổ spin hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chũ thứ chín của mẫu tự Đức: das Tüpfel auf das i setzen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dắu chấm trên chũ i

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu cầu lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại giao đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chắt ngoạigiao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Ai-len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước Ai-len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đẳng tìí thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
i =

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ein i

um

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

i

electric current intensity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
indigotin i

CI food blue 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E132

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigo carmine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigotin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

i

I

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
indigotin i

E132

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indigo-Karmin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indigokarmin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indigotin I

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
i =

i =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ein i

ein I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

i

intensité de courant électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
indigotin i

E132

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carmin d'indigo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colorant alimentaire bleu 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigotine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

acht; ein I

s một (đếm);

das ein I e wie das ändere

lúc này cũng như lúc khác; ~

in ein I em fort

[một cách] không ngừng, liên tục, liên tiếp, thưòng xuyên, luôn; 2. ~

das ist ja alles ein I s

điều đó cũng thế;

wir sind ein I s

chúng tôi thống nhất;

über etw. (A) ein I s werden

thỏa thuận, thỏa hiệp; 3.:

j -m ein Is gében

cho ai một qủa đấm; II m

was ein I er nicht kennt, das kann er nicht beurteilen

không biết thì dựa cột mà nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

i /risch (Adj.)/

(thuộc về) người Ai-len; nước Ai-len;

I /SO .go .ne, die; -, -n (Met)/

đường đẳng tìí thiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1,i /n =, =/

chũ thứ chín của mẫu tự Đức: das Tüpfel(chen) [den Punkt, das Pünktchen] auf das i setzen a, nói thẳng, nói hét, đánh [một] dắu chấm trên chũ i; b, làm đến cùng; bis zum Punkt [bis zum Tüpfelchen] über [auf] dem i chính xác nhát, đúng đắn nhất, một cách chi tiết. i: í bewahre! hoàn toàn không!; í wo! ăn thua quái gì!, nưóc mẹ gì!; i der tausend! nói đi!

i /=, -n/

nhu cầu lao động; i

i =,- /en/

chi tiết, tình tiết.

I

ngoại giao đoàn; 2. có tính chắt ngoạigiao, xã giao, khéo léo, té nhị.

ein I /I (n/

I (num) 1. m (f eine, n ein; không danh từ) m einer, f eine, n eins u éines) một; xem acht; ein I s một (đếm); das ein I e wie das ändere lúc này cũng như lúc khác; ein I für állemal dứt khoát, nhất định; in ein I em fort [một cách] không ngừng, liên tục, liên tiếp, thưòng xuyên, luôn; 2. ein I er Meinung sein đồng ý với ai; von - er Größe đại lượng đồng nhắt; das ist ja alles ein I s điều đó cũng thế; wir sind ein I s chúng tôi thống nhất; über etw. (A) ein I s werden thỏa thuận, thỏa hiệp; 3.: singen wir ein I s! chúng ta hát nào!; j -m ein Is gében cho ai một qủa đấm; II m (f eine, n ein) (loại từ bất định : cái, chiếc, con, thằng, đứa; ein I Tisch cái bàn; III pron indef (m einer, feine, n eins u eines) 1. ai đó, cái gi đó; 2. tương úng vói chữ man dùng ổ giông đực các cách: was ein I er nicht kennt, das kann er nicht beurteilen không biết thì dựa cột mà nghe.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

I

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I /v_tắt/ÂM/

[EN] (Intensität, Stärke) I (intensity)

[VI] cường độ

I /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (elektrischer Strom) I (electric current)

[VI] dòng điện

I /v_tắt/ĐIỆN (Intensität)/

[EN] I (intensity)

[VI] cường độ

I /v_tắt/CNH_NHÂN (Energieflußdichte)/

[EN] I (energy flux density)

[VI] mật độ thông năng

I /v_tắt/CNH_NHÂN, (nukleare Spinquantenzahl)/

[EN] I (nuclear spin quantum number)

[VI] lượng tử sổ spin hạt nhân

I /v_tắt/Q_HỌC (Intensität)/

[EN] I (intensity)

[VI] cường độ

I /v_tắt/V_LÝ, (elektrischer Strom) V_THÔNG (elektrischer Strom)/

[EN] I (electric current)

[VI] dòng điện

I /n (Iod, Jod)/HOÁ/

[EN] I (iodine)

[VI] Iot, I

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

I,Stromstärke /TECH/

[DE] I; Stromstärke

[EN] electric current intensity

[FR] intensité de courant électrique

E132,Indigo-Karmin,Indigokarmin,Indigotin I /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E132; Indigo-Karmin; Indigokarmin; Indigotin I

[EN] CI food blue 1; E132; indigo carmine; indigotin

[FR] E132; carmin d' indigo; colorant alimentaire bleu 1; indigotine

Metzler Lexikon Philosophie

I

In der formalisierten Schreibweise werden die partikular bejahenden Urteilsarten mit dem Buchstaben »i« gekennzeichnet: Einige S sind P (Abk.: SiP). Quadrat, logisches, Syllogismus.

PP