TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói thẳng

nói thẳng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ thứ chín của mẫu tự Đức: das Tüpfel auf das i setzen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dắu chấm trên chũ i

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói thẳng

offen gesagt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen sagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1,i /n =, =/

chũ thứ chín của mẫu tự Đức: das Tüpfel(chen) [den Punkt, das Pünktchen] auf das i setzen a, nói thẳng, nói hét, đánh [một] dắu chấm trên chũ i; b, làm đến cùng; bis zum Punkt [bis zum Tüpfelchen] über [auf] dem i chính xác nhát, đúng đắn nhất, một cách chi tiết. i: í bewahre! hoàn toàn không!; í wo! ăn thua quái gì!, nưóc mẹ gì!; i der tausend! nói đi!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nói thẳng

offen gesagt (adv); offen sagen