TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intensität

cường độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

độ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

intensität

Intensity

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intensiveness strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intensität

Intensität

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Stromstärke

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

intensität

intensité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Intensität,Stromstärke

intensité

Intensität, Stromstärke

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intensität /[intenzitet], die; -, -en (PL selten)/

cường độ; độ mạnh; mức độ tác dụng (Stärke, Kraft, Wirksamkeit);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intensität /f (I)/ÂM, ĐIỆN, Q_HỌC, (tỷ lệ với bức xạ)/

[EN] intensity (I)

[VI] cường độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Intensität

intensity

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intensität /SCIENCE/

[DE] Intensität

[EN] intensity; intensiveness strength

[FR] intensité

Intensität /SCIENCE/

[DE] Intensität

[EN] intensity

[FR] intensité

Intensität /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Intensität

[EN] intensity

[FR] intensité

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Intensität

[DE] Intensität

[EN] Intensity

[VI] cường độ, sức mạnh