TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ

mật độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cường độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ đậm đặc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

độ chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỉ trọng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ứng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính dồ sộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính kiÊn cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dộ dặc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khối lượng riêng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tính trù mật

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ trọng kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mật độ

density

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific gravity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intensity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

massiness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mật độ

Dichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Schwärzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Densität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mật độ

Densité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenstromdichte

Mật độ lưu lượng

Elektrische Stromdichte

Mật độ dòng điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Schüttdichte

 Mật độ khối

196 Schüttdichte

196 Mật độ khối

Schüttdichtemessung

Đo mật độ khối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dichte des Verkehrs

mật độ lưu thông

die Dichte der Bevölkerung

mật độ dân cư.

die Stärke des Verkehrs nahm zu

mật độ lưu thông mỗi lúc một tăng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

density

mật độ, nồng độ, tỷ trọng kế

Từ điển toán học Anh-Việt

density

mật độ, tính trù mật; tỷ trọng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mật độ,tỷ trọng,độ đậm đặc

[DE] Dichte

[EN] Density

[VI] mật độ, tỷ trọng, độ đậm đặc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Density

mật độ, độ đậm đặc

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dichte

[EN] density

[VI] Khối lượng riêng, mật độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Densität /die; - (Physik)/

mật độ; tỷ trọng (Dichte, Dichtigkeit);

Dich /te [’dixta], die; -n (PI. selten)/

mật độ; độ đặc (dichtes Nebeneinander);

mật độ lưu thông : die Dichte des Verkehrs mật độ dân cư. : die Dichte der Bevölkerung

Starke /[’Jterko], die; -, -n/

cường độ; độ lớn; mật độ;

mật độ lưu thông mỗi lúc một tăng. : die Stärke des Verkehrs nahm zu

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dichte

[VI] Tỷ trọng, Mật độ

[EN] Density

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dichte

[VI] Tỷ trọng, mật độ

[EN] density

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

density

mật độ; tỉ trọng

intensity

cường độ; ứng suất; mật độ

massiness

tính dồ sộ, tính kiÊn cố, mật độ, dộ dặc

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

density

mật độ

(a) Số lượng cá thể hay các đơn vị tính khác trong một đơn vị diện tích, tính bằng số lượng/m2. .(b) Khối lượng của một đơn vị thể tích vật chất, tính bằng kg/m3.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dichte

[EN] density

[VI] mật độ,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mật độ

[DE] Dichte

[EN] density

[FR] Densité

[VI] Mật độ

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Density

MẬT ĐỘ (DÂN SỐ)

là sự đo lường mức độ sử dụng hoặc cư ngụ . Đơn vị đo lường là đơn vị/khu vực (đv/khu vực). Đơn vị đo thường là khu vực/hộ gia đình, phòng hoặc người trên một khu vực. Nếu là mật độ sử dụng đất, sẽ có 2 loại mật độ. Tổng mật độ- là toàn bộ khu vực đất đai bao gồm cả đất công cộng và đất tư nhân. Mật độ thực - chỉ một phần nhất định của đất đai, thường chỉ đất đai thuộc sở hữu tư nhân.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

density

Mật độ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Density

mật độ

Từ điển phân tích kinh tế

density

mật độ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Density /VẬT LÝ/

mật độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closeness, consistence, density

mật độ

 compactness /xây dựng/

mật độ{ cư trú}

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwärzung /f/V_LÝ/

[EN] density

[VI] mật độ

Dichte /f/XD, HOÁ, M_TÍNH, D_KHÍ, THAN, C_DẺO, CƠ, V_LÝ/

[EN] density

[VI] mật độ

Dichte /f/VLB_XẠ, KT_DỆT/

[EN] density, specific gravity

[VI] mật độ, tỷ trọng

Dichtigkeit /f/THAN/

[EN] density

[VI] mật độ, độ chặt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Density

mật độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

density

mật độ