Wägefläschen /nt/PTN/
[EN] density bottle
[VI] tỷ trọng kế
Pyknometer /nt/D_KHÍ/
[EN] pycnometer
[VI] tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)
Pyknometer /nt/PTN/
[EN] pycnometer
[VI] tỷ trọng kế
Pyknometer /nt/V_LÝ/
[EN] pycnometer
[VI] tỷ trọng kế
Säuregehaltsmeßgerät /nt/V_LÝ/
[EN] hydrometer
[VI] phù kế, tỷ trọng kế
Säureprüfer /m/V_LÝ/
[EN] hydrometer
[VI] phù kế, tỷ trọng kế
Senkwaage /f/CNT_PHẨM/
[EN] densimeter, hydrometer
[VI] phù kể, tỷ trọng kế
Hydrometer /nt/ĐIỆN, D_KHÍ (kỹ thuật đo) THAN, CH_LƯỢNG, (bộ pin)/
[EN] hydrometer
[VI] phù kế, tỷ trọng kế
Fliissigkeitswaage /f/CNT_PHẨM/
[EN] hydrometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Densimeter /nt/PTN/
[EN] hydrometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Aräometer /nt/D_KHÍ/
[EN] hydrometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Aräometer /nt/T_BỊ/
[EN] areometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Aräometer /nt/PTN/
[EN] hydrometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Aräometer /nt/CNT_PHẨM/
[EN] densimeter, hydrometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Aräometer /nt/V_LÝ/
[EN] areometer
[VI] tỷ trọng kế, phù kế
Dichtemesser /m/PTN, Đ_LƯỜNG/
[EN] densimeter
[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế
Dichtemeßgerät /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] densimeter
[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế
Dichtemesser /m/V_LÝ/
[EN] densimeter, viscosimeter
[VI] nhớt kế, mật độ kế, tỷ trọng kế
Dichtemeßgerät /nt/V_LÝ/
[EN] densimeter, gravimeter
[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế, trọng lực kế