Việt
tỷ trọng kế
chai đo tỷ trọng
tỷ trọng kê
bình đo tỷ trọng
bình tỷ trọng
tỷ trọng kế
chai đo tỷ trọng
Anh
density bottle
pycnometer
specific gravity bottle
Đức
Pyknometer
Wägefläschen
pycnometer, density bottle, specific gravity bottle
[VI] tỷ trọng kế, chai đo tỷ trọng
[EN] pycnometer, density bottle
Wägefläschen /nt/PTN/
[EN] density bottle
[VI] tỷ trọng kế
Pyknometer /nt/PTN/
[VI] chai đo tỷ trọng