Việt
Tỷ trọng kế
picnomet
mật độ kế
tỉ trọng kế
tỷ trọng kế
chai đo tỷ trọng
Anh
Pycnometer
density bottle
pyknometer
specific gravity bottle
Đức
Pyknometer
Wägefläschen
Pháp
picnomètre
pycnometer, density bottle, specific gravity bottle
[VI] tỷ trọng kế, chai đo tỷ trọng
[EN] pycnometer, density bottle
pycnometer,pyknometer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pyknometer
[EN] pycnometer; pyknometer
[FR] picnomètre
pycnometer
PYCNOMETER
tỷ trọng ké Dựng cụ đo tỉ trọng. Loại thông dụng nhất là một bình hay chai có thể tích đã biết. Nó được cân khi co' và không có chất chứa.
Wägefläschen /nt/PTN/
[EN] pycnometer
[VI] picnomet, mật độ kế (đo mật độ)
Pyknometer /nt/D_KHÍ/
[VI] tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)
Pyknometer /nt/PTN/
[VI] tỷ trọng kế
Pyknometer /nt/V_LÝ/
[pik'nɔmitə]
o tỷ trọng kế
Dụng cụ đo trọng lượng riêng của chất lỏng.
[EN] Pycnometer
[VI] Tỷ trọng kế