TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ trọng kế

tỷ trọng kế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phù kế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mật độ kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phù kể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhớt kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng lực kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủy kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đo tỷ trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tỷ trọng kế

hydrometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

densimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

areometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Pycnometer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

density bottle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barkometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Araeometer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

viscosimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gravimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

picknometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

density gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pycnometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

density meter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

density colums

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tỷ trọng kế

Aräometer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pyknometer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hydrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Densimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichtemesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wägefläschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säuregehaltsmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säureprüfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliissigkeitswaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtemeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spindel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pykno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichtespindeln

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Dichtespindeln

[EN] density colums

[VI] Tỷ trọng kế, phù kế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spindel /['fpindal], die; -, -n/

(Kfz-T ) tỷ trọng kế;

Senkwaage /die/

tỷ trọng kế (Aräometer);

Pykno /me.ter, das; -s, - (Physik)/

tỷ trọng kế;

Dichtemesser /der/

tỷ trọng kế (Densimeter);

Aräometer /[areo...], das; -s, - (Physik)/

tỷ trọng kế; phù kế;

Hydrometer /das; -s, -/

tỷ trọng kế; thủy kế;

Densimeter /das; -s, - (Physik)/

cái đo tỷ trọng; tỷ trọng kế;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hydrometer

Tỷ trọng kế

Thiết bị dùng để đo tỷ trọng các chất lỏng. Có thể căn chỉnh trước để đo độ mặn.

areometer

Tỷ trọng kế

Xem Tỷ trọng kế (Hydrometer).

densimeter

Tỷ trọng kế

Xem Tỷ trọng kế (Hydrometer).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

density meter

tỷ trọng kế

hydrometer

tỷ trọng kế, phù kế

density

mật độ, nồng độ, tỷ trọng kế

densimeter

tỷ trọng kế, mật độ kế, phù kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

density bottle

tỷ trọng kế

density

tỷ trọng kế

density gauge

tỷ trọng kế

 aerometer, density

tỷ trọng kế

 pycnometer

tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)

 pycnometer /vật lý/

tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

picknometer

tỷ trọng kế

areometer

tỷ trọng kế

densimeter

tỷ trọng kế, phù kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wägefläschen /nt/PTN/

[EN] density bottle

[VI] tỷ trọng kế

Pyknometer /nt/D_KHÍ/

[EN] pycnometer

[VI] tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)

Pyknometer /nt/PTN/

[EN] pycnometer

[VI] tỷ trọng kế

Pyknometer /nt/V_LÝ/

[EN] pycnometer

[VI] tỷ trọng kế

Säuregehaltsmeßgerät /nt/V_LÝ/

[EN] hydrometer

[VI] phù kế, tỷ trọng kế

Säureprüfer /m/V_LÝ/

[EN] hydrometer

[VI] phù kế, tỷ trọng kế

Senkwaage /f/CNT_PHẨM/

[EN] densimeter, hydrometer

[VI] phù kể, tỷ trọng kế

Hydrometer /nt/ĐIỆN, D_KHÍ (kỹ thuật đo) THAN, CH_LƯỢNG, (bộ pin)/

[EN] hydrometer

[VI] phù kế, tỷ trọng kế

Fliissigkeitswaage /f/CNT_PHẨM/

[EN] hydrometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Densimeter /nt/PTN/

[EN] hydrometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Aräometer /nt/D_KHÍ/

[EN] hydrometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Aräometer /nt/T_BỊ/

[EN] areometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Aräometer /nt/PTN/

[EN] hydrometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Aräometer /nt/CNT_PHẨM/

[EN] densimeter, hydrometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Aräometer /nt/V_LÝ/

[EN] areometer

[VI] tỷ trọng kế, phù kế

Dichtemesser /m/PTN, Đ_LƯỜNG/

[EN] densimeter

[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế

Dichtemeßgerät /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] densimeter

[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế

Dichtemesser /m/V_LÝ/

[EN] densimeter, viscosimeter

[VI] nhớt kế, mật độ kế, tỷ trọng kế

Dichtemeßgerät /nt/V_LÝ/

[EN] densimeter, gravimeter

[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế, trọng lực kế

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pyknometer

[EN] Pycnometer

[VI] Tỷ trọng kế

Aräometer

[EN] Araeometer

[VI] Phù kế, tỷ trọng kế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

barkometer

tỷ trọng kế (trong thuộc da)

hydrometer

tỷ trọng kế, phù kế