pycnometer /vật lý/
mật độ kế (đo mật độ)
pycnometer /vật lý/
mật độ kế (đo mật độ)
pycnometer
lọ (đo) tỷ trọng
pycnometer
tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)
pycnometer /vật lý/
tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)
picnometer, pycnometer /đo lường & điều khiển/
lọ (đo) tỷ trọng