TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ kế

mật độ kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ trọng kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phù kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

picnomet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhớt kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng lực kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mật độ kế

densimeter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ramsonde

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 densimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pycnometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opacimeter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pycnometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viscosimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gravimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mật độ kế

Wägefläschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtemesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtemeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wägefläschen /nt/PTN/

[EN] pycnometer

[VI] picnomet, mật độ kế (đo mật độ)

Dichtemesser /m/PTN, Đ_LƯỜNG/

[EN] densimeter

[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế

Dichtemeßgerät /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] densimeter

[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế

Dichtemesser /m/V_LÝ/

[EN] densimeter, viscosimeter

[VI] nhớt kế, mật độ kế, tỷ trọng kế

Dichtemeßgerät /nt/V_LÝ/

[EN] densimeter, gravimeter

[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế, trọng lực kế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opacimeter

mật độ kế (quang)

densimeter

tỷ trọng kế, mật độ kế, phù kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 densimeter, gravimeter /vật lý/

mật độ kế

 pycnometer /vật lý/

mật độ kế (đo mật độ)

 pycnometer /vật lý/

mật độ kế (đo mật độ)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ramsonde

mật độ kế