Việt
trọng lực kế
mật độ kế
tỷ trọng kế
Anh
gravity meter
gravitational acceleration meter
densimeter
gravimeter
Đức
Gravimeter
Dichtemeßgerät
Dichtemeßgerät /nt/V_LÝ/
[EN] densimeter, gravimeter
[VI] mật độ kế, tỷ trọng kế, trọng lực kế
Gravimeter /das; -s, - (Physik)/
trọng lực kế;
gravitational acceleration meter, gravity meter /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/