TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravity meter

trọng lực kế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

Anh

gravity meter

gravity meter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravity meter

Gravimeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwerkraftmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gravity meter

gravimètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimeter,gravity meter /SCIENCE/

[DE] Gravimeter; Schwerkraftmesser

[EN] gravimeter; gravity meter

[FR] gravimètre

Tự điển Dầu Khí

gravity meter

['græviti 'mi:tə]

o   trọng lực kế

Dụng cụ dùng để đo sự chênh lệch trong gia tốc trọng lực ở những vị trí khác nhau. Trọng lực được đo bằng gal hoặc miligal. Loại thiết bị này nhạy cảm với thay đổi mật độ của các đá ở dưới đất và được dùng trong thăm dò địa vật lý dầu mỏ để phát hiện những vòm muối, những nếp lối và vòm, những rạn và đứt gãy.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gravity meter

trọng lực kế