Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Hydrometer /n -s, =/
tỉ trọng kế, phù kế.
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pycnometer
tỉ trọng kế
pyknometer
tỉ trọng kế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
picknometer /điện/
tỉ trọng kế
picknometer /xây dựng/
tỉ trọng kế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt