TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 closeness

sự gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gần gũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 closeness

 closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closeness /toán & tin/

sự gần

 closeness /xây dựng/

sự gần gũi

 closeness, consistence, density

mật độ

 closeness, exactitude, exactness

tính chính xác

 closeness, compactibility, compactness

độ chặt