TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gần gũi

sự gần gũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thân quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hệ chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắn bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gần gũi

closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proximity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gần gũi

Vertrautheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbundenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertrautheit /die; -, -en (PI. selten)/

(o Pl ) sự thân thiết; sự thân mật; sự thân quen; sự gần gũi;

Verbundenheit /die; -/

sự gần gũi; sự thân mật; sự liên hệ chặt chẽ; sự gắn bó;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closeness, proximity /toán & tin/

sự gần gũi

 closeness /xây dựng/

sự gần gũi