TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closeness

độ rậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dày ~ of contour độ dày đường đồng mức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ sít của đường bình độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính chính xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gần gũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

closeness

closeness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proximity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For another, it is not obvious that knowledge is closeness.

Hai nữa là không rõ việc “hiểu” có đồng nghĩa với “gần” chăng.

For such a recluse and an introvert, this passion for closeness seems odd.

Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.

Ten years ago, he sat here across from his father, was unable to say that he loved him, searched through the years of his childhood for some moment of closeness, remembered the evenings that silent man sat alone with his book, was unable to say that he loved him, was unable to say that he loved him.

Mười năm trước ông ngồi đối diện với người cha, lúc áy ông không nói nổi rằng mình thương cha, lúc ấy ông cố moi tìm một giây phút cha con gần gũi thời thơ ấu, nhớ lại những chiều tối cha ông, một người ít nói, ngồi một mình với quyển sách; lúc ấy ông không nói nổi rằng mình thương cha, ông không nói nổi rằng mình thương cha.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closeness, proximity /toán & tin/

sự gần gũi

Từ điển toán học Anh-Việt

closeness

tính chính xác, sự gần

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

closeness

độ rậm, độ dày ~ of contour độ dày đường đồng mức; độ sít của đường bình độ