Việt
sự gần
tính chính xác
sự lân cận
Anh
closeness
proximity
(Angenäherte) Stoffmengenkonzentration der Maßlösung in mol/L (Ä (Y) für angenäherte)
Nồng độ (gần đúng) của dung dịch chuẩn [mol/L] (c~ (Y) chỉ sự gần đúng)
tính chính xác, sự gần
sự gần, sự lân cận
closeness /toán & tin/