TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chính xác

tính chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chuẩn xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trúng đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán đẫy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chuẩn xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngặt nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưỏng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đạo mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoan thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tính chính xác

 closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closeness

 
Từ điển toán học Anh-Việt

precision

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính chính xác

Gemessenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

AdamRiese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffsicherheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genauigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskalkulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prazision

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrektheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlussigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkuratesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deutlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem IMA-Wert kann das EDC-Steuergerät die erforderlichen Ansteuerzeiten für die Einspritzung jedes einzelnen Injektors genau berechnen und somit die Mengenzumessgenauigkeit erhöhen.

Qua trị số IMA, EDC có thể tính chính xác thời gian phun và lượng phun cho từng kim phun và qua đó tăng độ chính xác của khối lượng phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Kugeldruckhärte richtig ausrechnen zu können, muss die Aufbiegung (max. 0,05 mm) der Maschine berücksichtigt werden.

Để có thể tính chính xác độ cứng đo bằng viên bi, cần phải lưu ý đến độ uốn cong của máy thử (tối đa 0,05 mm).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für genaue Rechnungen ist deshalb der Mittelwert im Temperaturintervall zu verwenden.

Khi cần tính chính xác phải dùng trị số trung bình của khoảng nhiệt độ áp dụng.

Für genaue Berechnungen müssen die Werte bei den Herstellern der Armaturen erfragt oder in Versuchen ermittelt werden.

Để tính chính xác hệ số này cần phải hỏi tại các nhà sản xuất hoặc xác định qua thí nghiệm.

Für genaue Berechnungen ist nach DIN EN 13480 zu verfahren, ebenso bei schwellend beanspruchten Rohren.

Muốn tính chính xác hơn thì phải theo hướng dẫn trong tiêu chuẩn DIN EN 13480, cũng như cho các ống chịu ngưỡng tải (tải khác nhau chỉ một bên).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das macht nach Adam Riese zehn Euro

cái đó tính chính xác là mười Eúro.

die Genauigkeit einer Waage

tính chính xác của một cái cân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemessenheit /ỉ =/

ỉ 1. sự rõ ràng, tính dứt khoát, tính chính xác, độ chuẩn xác; 2. sự đều đặn, tính nhịp nhàng; 3. sự đưỏng hoàng, sự bệ vệ, sự chững chạc, sự đạo mạo, sự khoan thai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precision

độ chính xác, sự chính xác, tính chính xác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AdamRiese /thường được dùng trong cụm từ/

tính chính xác; tính đúng;

cái đó tính chính xác là mười Eúro. : das macht nach Adam Riese zehn Euro

Treffsicherheit /(o. PL)/

tính chính xác; tính trúng đích (khi bắn);

Genauigkeit /die; -/

tính chính xác; sự chính xác;

tính chính xác của một cái cân. : die Genauigkeit einer Waage

auskalkulieren /(sw. V.; hat)/

tính toán đẫy đủ; tính chính xác;

Prazision /[pretsi'zio:n], die; - (bildungsspr.)/

tính chính xác; tính đúng; tính chuẩn xác (Eindeutigkeit, Klarheit, Genauigkeit);

Korrektheit /die; -/

tính đúng đắn; tính hợp lý; tính chính xác (Genauigkeit);

Strenge /die; -/

tính chính xác; tính nghiêm ngặt; tính ngặt nghèo (Genauigkeit, Exaktheit, Striktheit);

Schlussigkeit /die; -/

tính chuẩn xác; tính chính xác; tính xác đáng;

Akkuratesse /[akura'teso], die; -/

sự cẩn thận; sự chu đáo; sự kỹ càng; tính chính xác (Sorgfalt, Genauigkeit);

Gemessenheit /die; -/

tính rõ ràng; tính dứt khoát; tính chính xác; độ chuẩn xác;

Deutlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính rõ ràng; tính rành mạch; tính dễ hiểu; tính chính xác; tính mạch lạc (Klarheit, gute Wahrnehmbarkeit, Verständlichkeit);

Từ điển toán học Anh-Việt

closeness

tính chính xác, sự gần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closeness, exactitude, exactness

tính chính xác