Rhythmik /f =/
1. tính nhịp nhàng; 2. tiết điệu học; 3. nghệ thuật nhịp điệu.
Gemessenheit /ỉ =/
ỉ 1. sự rõ ràng, tính dứt khoát, tính chính xác, độ chuẩn xác; 2. sự đều đặn, tính nhịp nhàng; 3. sự đưỏng hoàng, sự bệ vệ, sự chững chạc, sự đạo mạo, sự khoan thai.