TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thống nhất

tính thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cấn bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhịp nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp làm một

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự tuyệt đối 2. Bản thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính thống nhất

identity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính thống nhất

Gleichmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einheitlichkeit der Aufgabenzuordnung.

Tính thống nhất của việc phân bổ công việc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

identity

1. Đồng nhất, tính thống nhất, tương đồng, nhất trí, hợp làm một, tương tự tuyệt đối 2. Bản thân, bản thể, chính thân, thân phận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichmaß /das (o. PL)/

tính cấn bằng; tính nhịp nhàng; tính thống nhất (Ausgeglichen heit, Einheitlichkeit);