Việt
1. Đồng nhất
tính thống nhất
tương đồng
nhất trí
hợp làm một
tương tự tuyệt đối 2. Bản thân
bản thể
chính thân
thân phận
Anh
identity
Kontrolleinheit zur Erkennung der eigenen Fahrzeugbewegung
Bộ kiểm soát để phát hiện chuyển động của chính thân xe
1. Đồng nhất, tính thống nhất, tương đồng, nhất trí, hợp làm một, tương tự tuyệt đối 2. Bản thân, bản thể, chính thân, thân phận