Việt
1. Đồng nhất
tính thống nhất
tương đồng
nhất trí
hợp làm một
tương tự tuyệt đối 2. Bản thân
bản thể
chính thân
thân phận
Anh
identity
1. Đồng nhất, tính thống nhất, tương đồng, nhất trí, hợp làm một, tương tự tuyệt đối 2. Bản thân, bản thể, chính thân, thân phận