Việt
tính nhịp nhàng
tiết điệu học
nghệ thuật nhịp điệu.
loại nhịp điệu
loại tiết điệu
Đức
Rhythmik
Rhythmik /[’nrtmik], die; -/
loại nhịp điệu; loại tiết điệu (trong thơ, nhạc );
Rhythmik /f =/
1. tính nhịp nhàng; 2. tiết điệu học; 3. nghệ thuật nhịp điệu.