Việt
độ chuẩn xác
tính dứt khoát
tính chính xác
độ chính xác
tính rõ ràng
sự rõ ràng
sự đều đặn
tính nhịp nhàng
sự đưỏng hoàng
sự bệ vệ
sự chững chạc
sự đạo mạo
sự khoan thai.
Anh
degree of accuracy
Đức
Gemessenheit
Gemessenheit /ỉ =/
ỉ 1. sự rõ ràng, tính dứt khoát, tính chính xác, độ chuẩn xác; 2. sự đều đặn, tính nhịp nhàng; 3. sự đưỏng hoàng, sự bệ vệ, sự chững chạc, sự đạo mạo, sự khoan thai.
Gemessenheit /die; -/
tính rõ ràng; tính dứt khoát; tính chính xác; độ chuẩn xác;
độ chính xác, độ chuẩn xác