TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chuẩn xác

độ chuẩn xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưỏng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đạo mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoan thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ chuẩn xác

degree of accuracy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ chuẩn xác

Gemessenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemessenheit /ỉ =/

ỉ 1. sự rõ ràng, tính dứt khoát, tính chính xác, độ chuẩn xác; 2. sự đều đặn, tính nhịp nhàng; 3. sự đưỏng hoàng, sự bệ vệ, sự chững chạc, sự đạo mạo, sự khoan thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemessenheit /die; -/

tính rõ ràng; tính dứt khoát; tính chính xác; độ chuẩn xác;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree of accuracy

độ chính xác, độ chuẩn xác