Deutlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính rõ ràng;
tính rành mạch;
tính dễ hiểu;
tính chính xác;
tính mạch lạc (Klarheit, gute Wahrnehmbarkeit, Verständlichkeit);
Deutlichkeit /die; -, -en/
(o PI ) tính minh bạch;
tính phân minh;
tính công khai;
tính thẳng thắn (Offen heit);
Deutlichkeit /die; -, -en/
(Pl ) thái độ thô lỗ;
sự trắng trợn;
sự lỗ mãng;
sự trơ tráo (Grobhei ten, Unverschämtheiten);