Việt
độ rõ ràng
tính dễ đọc
độ đọc rõ
Anh
clarity
readability
Đức
Deutlichkeit
tính dễ đọc, độ đọc rõ, độ rõ ràng
Deutlichkeit /f/V_THÔNG/
[EN] clarity
[VI] độ rõ ràng
clarity /điện tử & viễn thông/