TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rõ ràng

độ rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ đọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ đọc rõ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ rõ ràng

 clarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clarity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

readability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ rõ ràng

Deutlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

readability

tính dễ đọc, độ đọc rõ, độ rõ ràng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deutlichkeit /f/V_THÔNG/

[EN] clarity

[VI] độ rõ ràng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarity

độ rõ ràng

 clarity /điện tử & viễn thông/

độ rõ ràng