TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clarity

làm rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clarity

 clarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarity /hóa học & vật liệu/

làm rõ

Một số đo số lượng các chất rắn có trong chất lỏng, chẳng hạn như xác định bằng các phương pháp quan sát.

A measure of the quantity of suspended opaque solids in a liquid, as determined by visual methods or by turbidity tests.

 clarity

độ rõ ràng

 clarity /điện tử & viễn thông/

độ rõ ràng