clarity /hóa học & vật liệu/
làm rõ
Một số đo số lượng các chất rắn có trong chất lỏng, chẳng hạn như xác định bằng các phương pháp quan sát.
A measure of the quantity of suspended opaque solids in a liquid, as determined by visual methods or by turbidity tests.
clarity
độ rõ ràng
clarity /điện tử & viễn thông/
độ rõ ràng