Việt
tính dễ đọc
độ đọc rõ
độ rõ ràng
Anh
readability
Đức
Ablesbarkeit
Lesbarkeit
Pháp
présentation formelle
lisibilité
readability /IT-TECH/
[DE] Lesbarkeit
[EN] readability
[FR] présentation formelle
[FR] lisibilité
tính dễ đọc, độ đọc rõ, độ rõ ràng
Ablesbarkeit (Waage)