Việt
tính chuẩn xác
độ chính xác
tính chính xác
tính đúng
tính xác đáng
Anh
exactness
Đức
Prazision
Schlussigkeit
Prazision /[pretsi'zio:n], die; - (bildungsspr.)/
tính chính xác; tính đúng; tính chuẩn xác (Eindeutigkeit, Klarheit, Genauigkeit);
Schlussigkeit /die; -/
tính chuẩn xác; tính chính xác; tính xác đáng;
độ chính xác, tính chuẩn xác