Việt
tài thiện xạ
chính xác
trúng đích .
tính chính xác
tính trúng đích
tính đúng đắn
tính xác thực
Đức
Treffsicherheit
Treffsicherheit /(o. PL)/
tài thiện xạ;
tính chính xác; tính trúng đích (khi bắn);
tính đúng đắn; tính xác thực;
Treffsicherheit /f =/
tài thiện xạ, [sự, tính, độ] chính xác, trúng đích (khi bắn).